I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
52.018
|
410.010
|
370.618
|
377.552
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-35.068
|
-311.010
|
-302.072
|
-235.481
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.206
|
-51.512
|
-38.857
|
-34.345
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.282
|
-34.991
|
-33.007
|
-21.665
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.625
|
-6.574
|
-1.565
|
-2.904
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
86.568
|
128.163
|
119.973
|
66.222
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-27.967
|
-117.101
|
-85.997
|
-138.856
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58.439
|
16.985
|
29.093
|
10.523
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.027
|
-138.338
|
-6.427
|
-4.944
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.054
|
11.247
|
28.427
|
17.885
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-12.500
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
12.500
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
688
|
1.563
|
368
|
170
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.715
|
-138.029
|
34.869
|
13.110
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
402
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34.150
|
302.371
|
166.013
|
173.646
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-43.364
|
-200.340
|
-225.914
|
-199.203
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-162
|
-5.087
|
-7.515
|
-2.930
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-173
|
-4.185
|
-590
|
-13
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.549
|
93.161
|
-68.006
|
-28.499
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
52.605
|
-27.883
|
-4.044
|
-4.866
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
52.427
|
24.773
|
20.648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-178
|
229
|
-20
|
31
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
52.427
|
24.773
|
20.708
|
15.813
|