1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
272.461
|
198.483
|
635.716
|
311.529
|
133.957
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
272.461
|
198.483
|
635.716
|
311.529
|
133.957
|
4. Giá vốn hàng bán
|
238.858
|
167.572
|
550.332
|
280.471
|
177.786
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.603
|
30.911
|
85.384
|
31.058
|
-43.829
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.870
|
1.433
|
94
|
1.096
|
1.003
|
7. Chi phí tài chính
|
530
|
1.036
|
5.068
|
6.828
|
5.698
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
376
|
898
|
4.881
|
6.685
|
5.665
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
11.618
|
5.233
|
5.459
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.042
|
54.149
|
44.642
|
33.499
|
33.945
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.902
|
-22.842
|
24.149
|
-13.407
|
-87.928
|
12. Thu nhập khác
|
4.000
|
64.758
|
1.723
|
26.431
|
78.849
|
13. Chi phí khác
|
103
|
29.740
|
670
|
3.350
|
11.295
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.897
|
35.018
|
1.053
|
23.080
|
67.554
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.799
|
12.176
|
25.203
|
9.674
|
-20.374
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.369
|
3.396
|
6.375
|
1.333
|
26.302
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-4.854
|
1.790
|
362
|
-1.039
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.369
|
-1.458
|
8.165
|
1.694
|
25.263
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.430
|
13.634
|
17.038
|
7.980
|
-45.636
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.430
|
13.634
|
17.038
|
7.980
|
-45.636
|