Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.441 3.018 -12.578 -18.035 1.551
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.001 11.820 10.479 15.028 -2.107
- Khấu hao TSCĐ 490 2.168 1.893 1.790 1.726
- Các khoản dự phòng 2.679 3.549 6.220 -10.286
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -97 -1.449 -210 -10
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 512 7.070 6.487 7.228 6.463
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6.442 14.838 -2.099 -3.008 -556
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9.530 -8.228 55.967 -11.346 953
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.699 -17.932 -21.792 26.468 -10.464
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.646 13.960 -25.389 2.626 15.421
- Tăng giảm chi phí trả trước 45 2.180 958 450 40
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -512 -7.070 -6.487 -6.358 -2.937
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21 -820 -581
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -977 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10.920 -4.048 576 8.833 2.456
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.593 -2.554 -290
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 682 1.755 368
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 3 86 43 10
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9 -1.907 -713 121 10
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 9.839 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.950 156.340 140.559 86.721 39.328
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.340 -149.511 -143.036 -94.893 -40.264
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -4.251 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14.449 2.578 -2.477 -8.172 -936
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.537 -3.377 -2.614 782 1.530
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 607 8.610 5.233 2.619 3.401
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.145 5.233 2.619 3.401 4.931