Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 211.666 243.227 661.104 102.967 61.974
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -139.224 -158.030 -1.920 -3.560 -10.962
3. Tiền chi trả cho người lao động -7.572 -7.048 -1.514 -3.718 -713
4. Tiền chi trả lãi vay -5.171 -6.081 -1.804 -4.236 -1.389
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.641 -2.067 -444 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.009 12.078 2.196 24.128 5.136
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -56.752 -76.946 -25.532 -36.031 -14.198
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.314 5.133 37.786 79.549 39.849
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.764 -124 -99 185
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 0 55 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 83 15 11 46 10
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.631 -109 -33 231 10
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 112.536 122.733 15.895 1.935
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -105.873 -121.825 -30.116 -94.893 -40.264
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.924 -4.737 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 740 -3.828 -30.116 -78.998 -38.329
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.577 1.195 7.636 782 1.530
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.043 7.466 974 2.619 3.401
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.466 8.661 8.610 3.401 4.931