Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 130.801 144.022 98.887 78.198 99.476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.610 5.233 2.619 3.401 4.931
1. Tiền 8.610 5.233 2.619 3.401 4.931
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97.905 109.320 49.691 54.902 62.730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75.604 76.804 40.284 42.169 50.350
2. Trả trước cho người bán 1.078 2.964 888 662 964
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.865 31.772 13.676 23.447 12.507
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -642 -2.221 -5.157 -11.377 -1.091
IV. Tổng hàng tồn kho 24.286 29.470 45.960 19.514 29.888
1. Hàng tồn kho 24.286 29.655 45.960 19.514 29.888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -185 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 617 382 1.927
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 196 45 86
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 1.499
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 421 337 342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 56.537 62.028 63.947 61.925 60.208
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.707 2.707 1.713 1.713 1.713
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.707 2.707 1.713 1.713 1.713
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.787 15.258 13.044 11.202 9.476
1. Tài sản cố định hữu hình 14.951 14.423 12.208 10.366 8.640
- Nguyên giá 30.417 31.047 26.133 25.170 25.170
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.466 -16.624 -13.925 -14.804 -16.530
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 836 836 836 836 836
- Nguyên giá 836 836 836 836 836
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 13.848 8.900 8.900 8.900 8.900
- Nguyên giá 13.848 8.900 8.900 8.900 8.900
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.616 33.580 39.703 39.570 39.661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17.808 30.371 35.859 35.836 35.927
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.809 3.209 3.844 3.734 3.734
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.579 1.583 588 540 459
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.579 1.400 246 197 117
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 183 343 343 343
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 187.339 206.049 162.834 140.123 159.685
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 124.037 144.981 115.446 110.770 128.781
I. Nợ ngắn hạn 121.022 136.765 111.502 110.600 128.781
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87.710 89.338 91.132 86.734 85.968
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.133 20.620 9.528 12.847 15.063
4. Người mua trả tiền trước 7.175 18.782 4.347 5.480 534
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.719 2.636 0 1.938 3.038
6. Phải trả người lao động 1.032 0 727 327 162
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.837 3.837 0 870 17.985
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.214 637 4.055 691 4.318
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 915 1.713 1.713 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 202 0 0 0 1.713
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.015 8.216 3.944 170 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.015 8.216 3.944 170 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63.302 61.069 47.388 29.353 30.903
I. Vốn chủ sở hữu 63.302 61.069 47.388 29.353 30.903
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.490 40.490 40.490 40.490 40.490
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.068 4.068 4.068 4.068 4.068
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.152 14.152 14.152 14.152 14.152
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.592 2.359 -11.322 -29.358 -27.807
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19 0 1.096 -11.322 -29.358
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.572 2.359 -12.418 -18.035 1.551
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 187.339 206.049 162.834 140.123 159.685