Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 235.364 254.863 835.074 1.653.847 910.707
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -83.053 -122.020 -635.328 -1.471.502 -1.600.760
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 3.225 62.268 2.544 5.280 -3.610
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 1.607 18.261 25.586 31.099 43.612
- Thu nhập khác 2.616 164 1.878 8.828 5.202
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 101 81 37 43 41
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -40.901 -76.467 -126.700 -268.230 -274.558
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -18.687 -37.150 -38.552 -59.838 -10.620
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 100.272 100.000 64.541 -100.474 -929.986
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0 -3.100.320 2.800.320 -2.638.621 2.379.350
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 0 -1.850.000 -536.821 -505.553 21.887
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 0 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -736.114 -426.718 -2.181.300 -4.881.687 3.600.340
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản 0 0 -845 0 0
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -10.056 -9.759 -942.952 -2.087.929 1.343.763
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 68.583 348.977 -417.560
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 350.291 5.039.023 -4.376.526 2.533.049 -3.062.477
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 286.920 2.449.671 2.284.216 7.036.335 -1.699.643
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 0 0 127.334 -1.719 -200.066
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -27.437 11.958 39.790 72.753 -23.701
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0 0 0
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 262 -129 -21.612 5.154 43.296
- Chi từ các quỹ của TCTD -3.557 -13.671 -10 -3.600 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -39.419 2.200.055 -2.675.282 -223.315 1.055.204
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con 0 0 0 0 0
- Mua sắm TSCĐ -67.606 -23.303 -49.830 -1.138.074 -3.054
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 82 709 1.007 23
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0 0 -87
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -2.500 -1.540 -1.540 -29.620 0
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 47.700 10 0 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 1.123 0 0 810 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -21.283 -24.751 -50.661 -1.165.877 -3.119
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 672.000 0 1.000.000 1.000.000 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -88.928 -79.383 -39.894 -149.636 0
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ -4.975 -3.591 0 0 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 578.097 -82.974 960.106 850.364 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 517.395 2.092.330 -1.765.837 -538.828 1.052.085
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 520.811 1.038.206 3.130.537 1.364.700 825.871
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.038.206 3.130.536 1.364.700 825.871 1.877.956