Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20.313 119.045 45.490 50.470 20.656
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.989 22.314 -39.916 -14.608 -24.593
- Khấu hao TSCĐ 7.389 9.129 25.134 483 350
- Các khoản dự phòng 0 -4.560 -1.800 -2.000 -3.000
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19 1.504 -79.213 -18.045 -22.019
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.619 16.240 15.964 4.954 76
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30.302 141.359 5.575 35.862 -3.937
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.084 -29.524 320.331 5.479 -11.284
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.169 -408.194 433.904 989 2.902
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16.804 91.829 -686 -52.182 17.263
- Tăng giảm chi phí trả trước -939 -3.688 8.401 -17.994 4.865
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.619 -16.164 -16.295 -4.954 -76
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -5.000 -22.944 -3.847 -8.779
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -927 -1.497 -1.091
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.688 -229.382 727.359 -38.143 -137
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1.469 0 -3.249
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 6.041 191.225 0 750
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -238.500 -606.000 -750
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 500 654.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19 875 2.529 18.045 21.949
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 19 5.447 -44.246 66.045 18.701
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 140.479 980.970 1.879.840 711.949 38.967
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -147.813 -617.374 -2.529.508 -728.899 -38.967
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -33.771 -9.891 -14.896
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.334 363.596 -683.439 -26.842 -14.896
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 373 139.661 -326 1.060 3.668
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 750 1.122 2.283 1.957 3.018
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.122 140.783 1.957 3.018 6.686