Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 272.011 325.449 235.660 312.872 412.469
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 61 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 271.949 325.449 235.660 312.872 412.469
4. Giá vốn hàng bán 266.371 291.644 247.580 312.390 374.513
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.578 33.805 -11.919 482 37.956
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61 7 2 4 1
7. Chi phí tài chính 53.847 49.460 53.542 21.964 47.082
-Trong đó: Chi phí lãi vay 53.847 49.460 53.542 21.964 47.082
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.455 12.787 6.702 3.251 3.282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.675 7.754 10.829 15.425 12.299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -60.338 -36.189 -82.989 -40.154 -24.706
12. Thu nhập khác 91.935 9.476 1.219 105.176 97
13. Chi phí khác 1.451 52 5.209 161 110
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 90.483 9.424 -3.989 105.015 -13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.145 -26.765 -86.979 64.861 -24.718
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30.145 -26.765 -86.979 64.861 -24.718
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.145 -26.765 -86.979 64.861 -24.718