DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,43 | 1,42 | 2,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,93 | 3,43 | 4,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,23 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,78 | 1,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.529,08 | 2.684,58 | 2.963,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,43 | -23,93 | 10,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,06 | 11,51 | 11,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,92 | 5,83 | 6,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,15 | 69,03 | 82,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,50 | 85,33 | 85,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 49,71 | 41,89 | 77,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,55 | 30,43 | 21,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,50 | 19,94 | 19,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,48 | 193,35 | 169,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.652,36 | 1.941,45 | 2.093,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,52 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,56 | 1,27 | 1,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,51 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,86 | 0,85 |