DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,50 | -0,19 | -1,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,59 | -1,01 | -5,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,18 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,05 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 28,19 | 37,79 | 34,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,32 | 34,04 | -8,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,03 | 0,23 | -2,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,59 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 59,80 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,90 | 33,43 | 32,06 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 345,59 | 312,87 | 334,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,42 | 14,47 | 16,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 577,22 | 419,55 | 454,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 164,40 | 164,60 | 163,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,79 | 18,99 | 18,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,62 | 4,56 | 4,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,05 |