DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,99 | 11,95 | 16,03 | 10,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,11 | 13,70 | 14,02 | 11,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,84 | 0,66 | 0,82 | 0,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,32 | 1,40 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.753,61 | 3.293,51 | 4.475,48 | 3.762,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,36 | -12,26 | 35,89 | -15,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,12 | 27,20 | 29,89 | 29,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,31 | 17,21 | 17,34 | 15,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,77 | 96,39 | 98,41 | 93,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,59 | 82,59 | 82,14 | 80,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,04 | 68,55 | 72,43 | 104,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 153,70 | 214,63 | 173,51 | 160,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,75 | 44,02 | 40,43 | 36,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 348,94 | 404,60 | 313,13 | 400,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.658,57 | 2.454,23 | 2.297,13 | 2.798,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,86 | 3,05 | 2,49 | 3,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,61 | 1,88 | 1,51 | 2,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,27 | 0,30 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,32 | 0,40 | 0,32 |