TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.105.047
|
3.588.400
|
3.650.801
|
3.839.451
|
4.131.503
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65.462
|
53.239
|
99.170
|
387.856
|
66.882
|
1. Tiền
|
54.062
|
53.239
|
99.170
|
70.856
|
66.882
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.400
|
0
|
0
|
317.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
961.245
|
1.680.045
|
1.527.845
|
1.049.000
|
1.834.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
961.245
|
1.680.045
|
1.527.845
|
1.049.000
|
1.834.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
687.240
|
689.454
|
618.583
|
888.079
|
1.078.715
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
613.349
|
607.079
|
549.583
|
654.268
|
723.795
|
2. Trả trước cho người bán
|
35.152
|
32.795
|
47.549
|
42.997
|
18.995
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.050
|
115.551
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
49.476
|
60.242
|
40.216
|
220.528
|
277.492
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.738
|
-10.662
|
-18.765
|
-31.764
|
-57.118
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.319.952
|
1.132.965
|
1.380.301
|
1.466.857
|
1.134.504
|
1. Hàng tồn kho
|
1.333.953
|
1.151.954
|
1.409.877
|
1.491.571
|
1.170.522
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-14.001
|
-18.989
|
-29.575
|
-24.714
|
-36.018
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
71.148
|
32.697
|
24.902
|
47.658
|
16.902
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26.981
|
23.747
|
22.008
|
44.988
|
14.936
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38.021
|
7.966
|
2.322
|
1.333
|
1.786
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.146
|
984
|
572
|
1.338
|
180
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.074.400
|
864.718
|
1.332.118
|
1.627.756
|
1.390.581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.158
|
5.729
|
322.337
|
366.944
|
164.948
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
142.526
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.158
|
5.729
|
322.337
|
366.944
|
22.422
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
727.924
|
635.138
|
534.761
|
439.123
|
404.977
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
707.929
|
615.103
|
518.159
|
425.862
|
393.162
|
- Nguyên giá
|
992.164
|
1.009.655
|
1.020.819
|
1.026.348
|
1.072.429
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-284.235
|
-394.552
|
-502.660
|
-600.486
|
-679.267
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.995
|
20.035
|
16.602
|
13.262
|
11.815
|
- Nguyên giá
|
28.071
|
31.685
|
32.149
|
32.569
|
34.505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.075
|
-11.650
|
-15.547
|
-19.307
|
-22.690
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.285
|
2.660
|
1.426
|
4.590
|
21.542
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.285
|
2.660
|
1.426
|
4.590
|
21.542
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
83.000
|
0
|
275.218
|
615.831
|
601.080
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
401.631
|
405.880
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
119.200
|
119.200
|
119.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
83.000
|
0
|
156.018
|
95.000
|
76.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
260.033
|
221.190
|
198.377
|
201.268
|
198.032
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
253.408
|
212.228
|
190.081
|
191.951
|
187.035
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.625
|
8.963
|
8.297
|
9.317
|
10.997
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.179.446
|
4.453.118
|
4.982.919
|
5.467.207
|
5.522.084
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
808.738
|
936.426
|
1.206.120
|
1.554.990
|
1.348.528
|
I. Nợ ngắn hạn
|
806.391
|
929.831
|
1.196.572
|
1.542.319
|
1.333.507
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
221.431
|
307.899
|
566.975
|
813.723
|
706.567
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
254.255
|
245.478
|
289.187
|
347.514
|
263.320
|
4. Người mua trả tiền trước
|
173.033
|
232.948
|
206.025
|
160.977
|
174.455
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
42.428
|
44.096
|
36.046
|
122.055
|
66.382
|
6. Phải trả người lao động
|
79.914
|
72.324
|
58.356
|
23.034
|
72.998
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
32.978
|
24.256
|
24.827
|
30.571
|
22.406
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
1.130
|
1.130
|
1.630
|
1.403
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.358
|
1.525
|
11.360
|
3.798
|
2.303
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
994
|
175
|
2.666
|
39.017
|
23.674
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.347
|
6.595
|
9.548
|
12.670
|
15.021
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
2.450
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.347
|
0
|
6.533
|
10.786
|
14.267
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
4.145
|
3.014
|
1.884
|
754
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.370.708
|
3.516.692
|
3.776.799
|
3.912.217
|
4.173.556
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.370.708
|
3.516.692
|
3.776.799
|
3.912.217
|
4.173.556
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
859.381
|
876.568
|
876.503
|
1.358.461
|
1.507.879
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.408.472
|
1.408.472
|
1.419.305
|
1.419.299
|
1.418.741
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-16
|
-20.046
|
-653
|
-653
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.829
|
36.590
|
25.139
|
5
|
35.503
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.080.042
|
1.215.107
|
1.456.505
|
1.135.105
|
1.211.433
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
748.346
|
880.369
|
1.034.544
|
519.524
|
774.714
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
331.697
|
334.738
|
421.961
|
615.581
|
436.718
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.179.446
|
4.453.118
|
4.982.919
|
5.467.207
|
5.522.084
|