Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.105.047 3.588.400 3.650.801 3.839.451
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65.462 53.239 99.170 387.856
1. Tiền 54.062 53.239 99.170 70.856
2. Các khoản tương đương tiền 11.400 0 0 317.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 961.245 1.680.045 1.527.845 1.049.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 961.245 1.680.045 1.527.845 1.049.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 687.240 689.454 618.583 888.079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 613.349 607.079 549.583 654.268
2. Trả trước cho người bán 35.152 32.795 47.549 42.997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 2.050
6. Phải thu ngắn hạn khác 49.476 60.242 40.216 220.528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.738 -10.662 -18.765 -31.764
IV. Tổng hàng tồn kho 1.319.952 1.132.965 1.380.301 1.466.857
1. Hàng tồn kho 1.333.953 1.151.954 1.409.877 1.491.571
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14.001 -18.989 -29.575 -24.714
V. Tài sản ngắn hạn khác 71.148 32.697 24.902 47.658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26.981 23.747 22.008 44.988
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38.021 7.966 2.322 1.333
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.146 984 572 1.338
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.074.400 864.718 1.332.118 1.627.756
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.158 5.729 322.337 366.944
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.158 5.729 322.337 366.944
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 727.924 635.138 534.761 439.123
1. Tài sản cố định hữu hình 707.929 615.103 518.159 425.862
- Nguyên giá 992.164 1.009.655 1.020.819 1.026.348
- Giá trị hao mòn lũy kế -284.235 -394.552 -502.660 -600.486
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.995 20.035 16.602 13.262
- Nguyên giá 28.071 31.685 32.149 32.569
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.075 -11.650 -15.547 -19.307
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.285 2.660 1.426 4.590
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.285 2.660 1.426 4.590
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 83.000 0 275.218 615.831
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 401.631
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 119.200 119.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 83.000 0 156.018 95.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 260.033 221.190 198.377 201.268
1. Chi phí trả trước dài hạn 253.408 212.228 190.081 191.951
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6.625 8.963 8.297 9.317
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.179.446 4.453.118 4.982.919 5.467.207
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 808.738 936.426 1.206.120 1.554.990
I. Nợ ngắn hạn 806.391 929.831 1.196.572 1.542.319
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221.431 307.899 566.975 813.723
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 254.255 245.478 289.187 347.514
4. Người mua trả tiền trước 173.033 232.948 206.025 160.977
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42.428 44.096 36.046 122.055
6. Phải trả người lao động 79.914 72.324 58.356 23.034
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 32.978 24.256 24.827 30.571
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 1.130 1.130 1.630
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.358 1.525 11.360 3.798
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 994 175 2.666 39.017
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.347 6.595 9.548 12.670
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 2.450 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.347 0 6.533 10.786
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 4.145 3.014 1.884
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.370.708 3.516.692 3.776.799 3.912.217
I. Vốn chủ sở hữu 3.370.708 3.516.692 3.776.799 3.912.217
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 859.381 876.568 876.503 1.358.461
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.408.472 1.408.472 1.419.305 1.419.299
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -16 -20.046 -653 -653
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.829 36.590 25.139 5
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.080.042 1.215.107 1.456.505 1.135.105
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 748.346 880.369 1.034.544 519.524
- LNST chưa phân phối kỳ này 331.697 334.738 421.961 615.581
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.179.446 4.453.118 4.982.919 5.467.207