DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,59 | 5,63 | 3,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 52,95 | 51,88 | 31,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,33 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.929,33 | 5.327,58 | 5.047,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,25 | 8,08 | -5,26 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60,02 | 62,52 | 53,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 65,99 | 64,38 | 38,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,49 | 99,54 | 99,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,66 | 80,96 | 80,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 150,78 | 157,56 | 230,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,89 | 35,81 | 24,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 73,40 | 63,55 | 61,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 750,67 | 732,01 | 772,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34.985,55 | 36.697,15 | 36.335,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,29 | 7,08 | 6,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,08 | 6,87 | 6,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,35 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,34 | 0,33 |