DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,08 | -0,25 | -1,44 | -6,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,93 | -1,24 | -6,64 | -30,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,13 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,58 | 1,57 | 1,56 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 141,98 | 128,54 | 135,74 | 117,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,94 | -9,46 | 5,60 | -13,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58,48 | 35,27 | 33,07 | 21,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,95 | 14,76 | 12,53 | -2,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,11 | -8,41 | -52,98 | 1.125,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,83 | 100,00 | 100,00 | 101,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,37 | 254,27 | 348,53 | 280,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,26 | 0,28 | 2,26 | 2,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,12 | 31,85 | 30,25 | 31,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 522,95 | 624,15 | 652,81 | 399,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 167,94 | 176,59 | 155,28 | 14,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,73 | 5,09 | 2,77 | 1,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,68 | 4,99 | 2,72 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,78 | 0,75 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,58 | 0,57 | 0,56 | 0,51 |