DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,35 | 7,08 | -0,25 | -1,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39,05 | 31,93 | -1,24 | -6,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,14 | 0,13 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,58 | 1,57 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 143,32 | 141,98 | 128,54 | 135,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,60 | -0,94 | -9,46 | 5,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 67,72 | 58,48 | 35,27 | 33,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,14 | 39,95 | 14,76 | 12,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 93,11 | -8,41 | -52,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,48 | 85,83 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 133,91 | 104,37 | 254,27 | 348,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,78 | 0,26 | 0,28 | 2,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 212,83 | 77,12 | 31,85 | 30,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 678,75 | 522,95 | 624,15 | 652,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 171,06 | 167,94 | 176,59 | 155,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,79 | 5,73 | 5,09 | 2,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,72 | 5,68 | 4,99 | 2,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,80 | 0,78 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,58 | 0,57 | 0,56 |