DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,57 | 23,74 | 12,04 | -4,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,67 | 17,25 | 15,62 | -23,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,41 | 0,31 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,43 | 3,36 | 2,51 | 2,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 490,04 | 1.168,01 | 777,14 | 197,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,68 | 138,35 | -33,47 | -74,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,20 | 35,03 | 26,66 | 28,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,51 | 26,19 | 24,83 | -6,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,29 | 88,60 | 71,64 | 331,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 66,70 | 74,36 | 87,80 | 117,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 369,63 | 92,66 | 307,24 | 918,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.877,12 | 733,93 | 692,28 | 2.276,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 254,70 | 109,46 | 120,25 | 273,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.987,68 | 698,48 | 987,41 | 3.172,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 451,39 | 296,26 | 826,99 | 477,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,15 | 1,65 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,33 | 0,76 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,22 | 0,17 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,44 | 2,36 | 1,54 | 1,42 |