DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,72 | -1,68 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,60 | -0,85 | 1,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,28 | 0,40 | 0,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,42 | 4,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,44 | 74,55 | 95,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,53 | 57,14 | 28,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,55 | 9,90 | 9,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,06 | -0,24 | 2,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,54 | 386,09 | 69,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,51 | 90,88 | 79,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 242,82 | 190,59 | 116,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 25,10 | 17,80 | 10,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,13 | 12,93 | 12,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 303,97 | 216,18 | 151,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 29,23 | 29,27 | 30,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,20 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,11 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,42 | 3,97 |