DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,20 | 3,81 | 2,16 | 5,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,68 | 8,97 | 5,00 | 7,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,63 | 0,35 | 0,34 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,23 | 1,28 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 884,52 | 688,93 | 722,24 | 1.979,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,30 | -22,11 | 4,83 | 174,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,50 | 26,24 | 25,05 | 18,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,34 | 14,48 | 14,31 | 13,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,72 | 78,29 | 57,25 | 75,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,24 | 79,20 | 61,07 | 75,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,83 | 139,02 | 152,14 | 112,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,16 | 6,47 | 9,49 | 7,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,87 | 44,12 | 54,75 | 57,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 302,48 | 573,31 | 318,98 | 320,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 491,52 | 744,04 | 216,26 | 1.137,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,04 | 3,20 | 1,52 | 2,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,92 | 3,13 | 1,44 | 2,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,46 | 0,71 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,42 | 0,45 | 0,48 |