DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,69 | 7,54 | 8,82 | 11,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,82 | 19,66 | 25,70 | 28,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,14 | 0,13 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,64 | 2,70 | 2,55 | 2,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.722,77 | 6.964,57 | 6.507,13 | 8.072,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,94 | -9,82 | -6,57 | 24,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,07 | 46,32 | 42,44 | 53,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,54 | 34,79 | 43,01 | 45,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,20 | 66,09 | 68,67 | 75,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,91 | 85,51 | 87,00 | 84,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 178,62 | 259,02 | 298,14 | 317,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.975,18 | 2.044,26 | 2.033,08 | 1.927,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,64 | 84,74 | 61,88 | 72,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.410,35 | 1.527,54 | 1.562,24 | 1.286,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8.387,84 | 10.676,76 | 9.209,65 | 5.443,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,58 | 1,49 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,26 | 0,44 | 0,37 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,40 | 0,42 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,70 | 1,75 | 1,60 | 1,67 |