DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,84 | 11,69 | 7,54 | 8,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32,22 | 27,82 | 19,66 | 25,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,16 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,64 | 2,70 | 2,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8.298,26 | 7.722,77 | 6.964,57 | 6.507,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,50 | -6,94 | -9,82 | -6,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,12 | 42,07 | 46,32 | 42,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,96 | 38,54 | 34,79 | 43,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,81 | 81,20 | 66,09 | 68,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,50 | 88,91 | 85,51 | 87,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 189,97 | 178,62 | 259,02 | 298,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.739,83 | 1.975,18 | 2.044,26 | 2.141,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,01 | 70,64 | 84,74 | 65,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.230,04 | 1.410,35 | 1.527,54 | 1.562,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.152,11 | 8.387,84 | 10.676,76 | 9.209,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,39 | 1,58 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,26 | 0,44 | 0,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,38 | 0,40 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,65 | 1,70 | 1,75 | 1,60 |