DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,08 | 1,03 | 0,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,03 | 10,39 | 13,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,31 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 132,11 | 115,71 | 62,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,67 | -12,41 | -45,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,32 | 16,72 | 19,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,87 | 16,84 | 22,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,33 | 77,07 | 73,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 281,38 | 382,14 | 724,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 125,60 | 152,53 | 279,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 94,06 | 130,62 | 111,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 448,26 | 543,25 | 969,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 301,69 | 367,18 | 359,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,87 | 2,14 | 2,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 1,66 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,55 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,31 | 0,29 |