DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,07 | 2,10 | 3,27 | 1,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,92 | 4,92 | 2,72 | 0,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,38 | 0,77 | 0,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,14 | 1,57 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 327,36 | 338,07 | 1.047,47 | 1.249,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,97 | 3,27 | 209,84 | 19,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,31 | 11,59 | 6,03 | 4,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,34 | 8,46 | 5,17 | 4,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,82 | 74,35 | 65,83 | 31,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,40 | 78,14 | 79,96 | 69,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 156,28 | 330,31 | 179,25 | 176,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 189,83 | 439,12 | 184,90 | 144,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,72 | 25,77 | 22,06 | 36,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 392,49 | 870,06 | 438,49 | 354,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 209,99 | 654,00 | 686,88 | 732,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,48 | 5,31 | 2,20 | 2,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 2,94 | 1,32 | 1,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,10 | 0,08 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,24 | 0,69 | 0,50 |