TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
300.948
|
352.011
|
805.864
|
1.258.374
|
1.212.831
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.814
|
55.906
|
71.794
|
31.644
|
28.449
|
1. Tiền
|
13.814
|
12.006
|
10.094
|
31.644
|
28.449
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
43.900
|
61.700
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3.000
|
68.000
|
207.008
|
104.363
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.000
|
68.000
|
207.008
|
104.363
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
132.938
|
140.159
|
305.936
|
514.416
|
604.946
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
70.555
|
93.127
|
113.832
|
111.003
|
135.976
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.135
|
46.268
|
31.667
|
86.785
|
52.687
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
49.800
|
0
|
7.500
|
69.620
|
139.586
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.449
|
763
|
152.937
|
247.008
|
276.697
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
152.757
|
152.708
|
359.594
|
498.650
|
473.106
|
1. Hàng tồn kho
|
152.757
|
152.708
|
359.594
|
498.650
|
473.106
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.439
|
239
|
541
|
6.655
|
1.967
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
213
|
97
|
182
|
352
|
295
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
298
|
142
|
341
|
6.303
|
1.668
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
928
|
0
|
17
|
1
|
4
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44.444
|
106.380
|
92.908
|
108.276
|
114.100
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
378
|
153
|
0
|
29
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
378
|
153
|
0
|
29
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39.404
|
35.692
|
38.822
|
44.636
|
35.047
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.937
|
23.201
|
32.035
|
39.112
|
34.499
|
- Nguyên giá
|
41.055
|
42.647
|
56.868
|
95.236
|
97.822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.117
|
-19.446
|
-24.834
|
-56.125
|
-63.323
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13.466
|
12.491
|
6.787
|
4.837
|
0
|
- Nguyên giá
|
14.903
|
14.903
|
8.528
|
6.442
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.436
|
-2.412
|
-1.741
|
-1.605
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
688
|
548
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
919
|
919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-231
|
-371
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.391
|
2.953
|
2.516
|
2.078
|
1.641
|
- Nguyên giá
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
3.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109
|
-547
|
-984
|
-1.422
|
-1.859
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
523
|
0
|
136
|
365
|
482
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
523
|
0
|
136
|
365
|
482
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
67.095
|
49.991
|
54.710
|
71.469
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
67.095
|
22.991
|
27.710
|
22.194
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
27.000
|
27.000
|
49.275
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.127
|
261
|
1.290
|
2.594
|
1.953
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.127
|
261
|
1.290
|
2.594
|
1.953
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
3.893
|
3.480
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
345.392
|
458.391
|
898.772
|
1.366.650
|
1.326.932
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
189.196
|
143.845
|
191.836
|
606.339
|
498.138
|
I. Nợ ngắn hạn
|
184.240
|
142.019
|
151.866
|
571.496
|
480.030
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99.068
|
94.972
|
126.499
|
481.748
|
333.161
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
68.007
|
42.408
|
21.101
|
59.495
|
118.688
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.375
|
414
|
547
|
16.536
|
17.674
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.912
|
3.806
|
3.257
|
8.194
|
8.402
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
76
|
1.724
|
1.103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
877
|
218
|
121
|
3.344
|
458
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
109
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
91
|
264
|
157
|
330
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
298
|
216
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.956
|
1.826
|
39.970
|
34.842
|
18.107
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
34.456
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.956
|
1.826
|
39.970
|
0
|
17.841
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
387
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
267
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
156.196
|
314.546
|
706.936
|
760.311
|
828.794
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
156.196
|
314.546
|
706.936
|
760.311
|
828.794
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
150.000
|
300.000
|
600.000
|
600.000
|
618.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
2.000
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.196
|
14.446
|
22.278
|
46.558
|
36.221
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.276
|
1.605
|
5.733
|
20.778
|
26.629
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.920
|
12.841
|
16.546
|
25.780
|
9.592
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
100
|
84.658
|
112.752
|
172.573
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
345.392
|
458.391
|
898.772
|
1.366.650
|
1.326.932
|