DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,94 | 3,63 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,20 | 3,06 | 0,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,27 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,41 | 4,47 | 4,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 759,47 | 520,15 | 683,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,66 | -31,51 | 31,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,73 | 9,39 | 3,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,42 | 5,73 | 1,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 528,05 | 54,85 | 10,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,17 | 97,58 | 81,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1,05 | 1,09 | 0,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 88,43 | 164,31 | 105,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,27 | 81,34 | 78,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,58 | 147,34 | 102,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -425,03 | -421,14 | -386,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,63 | 0,67 | 0,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,02 | 0,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,57 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,41 | 3,47 | 3,24 |