TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
620.319
|
408.754
|
500.342
|
753.251
|
839.863
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.274
|
4.734
|
23.388
|
20.109
|
20.233
|
1. Tiền
|
4.274
|
4.734
|
23.388
|
20.109
|
20.233
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.207
|
4.644
|
5.298
|
4.981
|
6.233
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
652
|
263
|
266
|
102
|
2
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.266
|
349
|
1.537
|
1.816
|
1.829
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.290
|
4.032
|
3.574
|
4.861
|
6.139
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-80
|
-1.797
|
-1.737
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
602.156
|
394.306
|
444.680
|
675.556
|
792.947
|
1. Hàng tồn kho
|
602.156
|
394.306
|
444.680
|
675.556
|
792.947
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.682
|
5.071
|
26.977
|
52.605
|
20.450
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.227
|
5.071
|
16.040
|
28.924
|
14.550
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.455
|
0
|
10.799
|
21.895
|
943
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
138
|
1.785
|
4.957
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.575.287
|
1.454.315
|
1.332.142
|
1.232.991
|
1.120.878
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15.286
|
18.505
|
20.224
|
22.067
|
23.786
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
15.286
|
18.505
|
20.224
|
22.067
|
23.786
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.526.692
|
1.413.875
|
1.294.938
|
1.170.397
|
1.059.139
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.526.692
|
1.413.875
|
1.294.938
|
1.167.099
|
1.056.903
|
- Nguyên giá
|
1.991.739
|
2.001.861
|
2.004.493
|
1.999.012
|
2.011.565
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-465.047
|
-587.986
|
-709.555
|
-831.913
|
-954.662
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
3.299
|
2.236
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
4.302
|
4.302
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1.003
|
-2.066
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.640
|
1.231
|
240
|
353
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.640
|
1.231
|
240
|
353
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.669
|
20.703
|
16.740
|
40.173
|
37.953
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.669
|
20.703
|
16.740
|
40.173
|
37.953
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.195.606
|
1.863.069
|
1.832.483
|
1.986.242
|
1.960.741
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.171.943
|
1.767.476
|
1.395.663
|
1.543.969
|
1.522.080
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.304.302
|
1.081.009
|
905.660
|
1.200.542
|
1.261.014
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
406.985
|
406.692
|
489.951
|
618.018
|
557.182
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
823.745
|
595.809
|
348.087
|
518.945
|
392.548
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.475
|
3.608
|
1.935
|
504
|
275.199
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.450
|
37.633
|
11.713
|
11.112
|
14
|
6. Phải trả người lao động
|
5.421
|
17.031
|
35.073
|
27.790
|
13.824
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.816
|
12.148
|
9.876
|
8.788
|
6.710
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
37.409
|
8.089
|
9.025
|
13.828
|
11.575
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
1.557
|
3.961
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
867.641
|
686.467
|
490.003
|
343.427
|
261.066
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
867.641
|
686.467
|
490.003
|
343.427
|
261.066
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
23.663
|
95.593
|
436.821
|
442.273
|
438.661
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23.663
|
95.593
|
436.821
|
442.273
|
438.661
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
430.064
|
430.064
|
430.064
|
430.064
|
430.064
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-406.401
|
-334.471
|
6.757
|
12.209
|
8.598
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-273.035
|
-406.401
|
-334.471
|
4.460
|
7.209
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-133.365
|
71.930
|
341.228
|
7.749
|
1.388
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.195.606
|
1.863.069
|
1.832.483
|
1.986.242
|
1.960.741
|