DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,18 | 8,72 | 8,44 | 5,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,01 | 10,85 | 18,28 | 14,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,81 | 0,38 | 0,28 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,12 | 1,66 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 974,00 | 516,25 | 316,62 | 301,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,59 | -47,00 | -38,67 | -4,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,85 | 24,51 | 37,97 | 35,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,86 | 19,28 | 32,58 | 27,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,33 | 70,75 | 69,00 | 63,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,50 | 79,59 | 81,30 | 79,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 293,77 | 604,29 | 790,57 | 801,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 128,72 | 266,27 | 509,59 | 474,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,55 | 49,70 | 3,23 | 13,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 403,39 | 811,18 | 1.109,21 | 1.123,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 576,27 | 635,74 | 705,58 | 674,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 2,24 | 3,75 | 3,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 1,69 | 2,68 | 2,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,16 | 0,16 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 1,12 | 0,66 | 0,56 |