DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,36 | 13,18 | 8,72 | 8,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,99 | 8,01 | 10,85 | 18,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,78 | 0,81 | 0,38 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 2,03 | 2,12 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 880,71 | 974,00 | 516,25 | 316,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 66,56 | 10,59 | -47,00 | -38,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,34 | 18,85 | 24,51 | 37,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,30 | 12,86 | 19,28 | 32,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,66 | 78,33 | 70,75 | 69,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,51 | 79,50 | 79,59 | 81,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 262,93 | 293,77 | 604,29 | 790,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 127,86 | 128,72 | 266,27 | 509,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,97 | 34,55 | 49,70 | 3,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 379,02 | 403,39 | 811,18 | 1.109,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 446,39 | 576,27 | 635,74 | 705,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,95 | 2,15 | 2,24 | 3,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 1,59 | 1,69 | 2,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,10 | 0,16 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,99 | 1,03 | 1,12 | 0,66 |