DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,89 | 26,72 | 27,57 | 23,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,80 | 7,43 | 6,90 | 7,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,33 | 2,39 | 2,54 | 2,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,51 | 1,57 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 712,91 | 733,79 | 811,81 | 659,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,37 | 2,93 | 10,63 | -18,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,92 | 15,47 | 15,19 | 15,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,77 | 9,48 | 8,70 | 9,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,47 | 98,29 | 99,72 | 99,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,83 | 79,68 | 79,54 | 78,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,89 | 4,19 | 4,71 | 7,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,31 | 7,97 | 14,20 | 30,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,12 | 22,04 | 26,72 | 22,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 37,69 | 59,34 | 80,81 | 108,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -15,19 | 23,67 | 69,27 | 91,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,83 | 1,25 | 1,63 | 1,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 1,10 | 1,38 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,61 | 0,44 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,51 | 0,57 | 0,54 |