TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
47,247
|
73,608
|
119,301
|
179,733
|
195,380
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,674
|
33,864
|
86,920
|
102,356
|
97,622
|
1. Tiền
|
17,674
|
33,864
|
26,920
|
7,356
|
10,622
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
60,000
|
95,000
|
87,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
40,000
|
40,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
40,000
|
40,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,039
|
17,370
|
8,432
|
10,486
|
13,208
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17,267
|
16,239
|
6,967
|
7,825
|
10,885
|
2. Trả trước cho người bán
|
132
|
1,307
|
256
|
68
|
69
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
842
|
639
|
1,348
|
2,749
|
2,406
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,202
|
-816
|
-139
|
-157
|
-152
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,534
|
22,374
|
13,550
|
26,786
|
44,169
|
1. Hàng tồn kho
|
12,656
|
22,384
|
13,550
|
26,786
|
44,169
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-122
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
399
|
104
|
381
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
108
|
104
|
90
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
291
|
0
|
291
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
262,019
|
232,604
|
188,223
|
139,506
|
107,958
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
469
|
515
|
485
|
521
|
555
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
469
|
515
|
485
|
521
|
555
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
242,730
|
210,331
|
167,085
|
124,980
|
94,420
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
242,730
|
210,331
|
167,085
|
124,980
|
94,420
|
- Nguyên giá
|
925,973
|
941,519
|
950,376
|
957,682
|
959,146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-683,243
|
-731,188
|
-783,290
|
-832,702
|
-864,725
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,632
|
1,632
|
1,632
|
1,632
|
1,632
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,632
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
370
|
385
|
162
|
251
|
458
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
370
|
385
|
162
|
251
|
458
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,450
|
21,374
|
20,491
|
13,754
|
12,525
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,450
|
21,374
|
20,491
|
13,754
|
12,525
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
309,265
|
306,213
|
307,524
|
319,238
|
303,338
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
134,515
|
117,319
|
103,621
|
115,982
|
106,598
|
I. Nợ ngắn hạn
|
128,620
|
88,796
|
95,636
|
110,461
|
103,543
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
38,437
|
3,303
|
0
|
2,500
|
2,500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30,407
|
23,742
|
37,445
|
50,408
|
32,826
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,667
|
815
|
395
|
376
|
2,890
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,032
|
10,514
|
7,362
|
7,583
|
6,794
|
6. Phải trả người lao động
|
31,616
|
37,072
|
38,615
|
35,598
|
38,773
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,177
|
3,550
|
3,303
|
825
|
4,937
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,397
|
2,816
|
2,506
|
1,845
|
1,539
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,888
|
6,983
|
6,010
|
11,325
|
13,285
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,895
|
28,524
|
7,985
|
5,521
|
3,055
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,480
|
28,075
|
7,500
|
5,000
|
2,500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
414
|
449
|
485
|
521
|
555
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
174,750
|
188,893
|
203,903
|
203,256
|
196,740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
174,750
|
188,893
|
203,903
|
203,256
|
196,740
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
120,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
32,115
|
32,115
|
32,115
|
41,157
|
41,157
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42,171
|
36,314
|
51,324
|
41,635
|
35,118
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,883
|
2,467
|
8,836
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
38,288
|
33,847
|
42,488
|
41,635
|
35,118
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
309,265
|
306,213
|
307,524
|
319,238
|
303,338
|