Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 46.397 47.247 73.608 119.301 179.733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.638 17.674 33.864 86.920 102.356
1. Tiền 1.638 17.674 33.864 26.920 7.356
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 60.000 95.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10.000 40.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 10.000 40.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30.193 17.039 17.370 8.432 10.486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.655 17.267 16.239 6.967 7.825
2. Trả trước cho người bán 711 132 1.307 256 68
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.093 842 639 1.348 2.749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.266 -1.202 -816 -139 -157
IV. Tổng hàng tồn kho 14.566 12.534 22.374 13.550 26.786
1. Hàng tồn kho 14.812 12.656 22.384 13.550 26.786
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -245 -122 -10 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 399 104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 108 104
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 291 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 301.182 262.019 232.604 188.223 139.506
I. Các khoản phải thu dài hạn 425 469 515 485 521
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 425 469 515 485 521
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 292.982 242.730 210.331 167.085 124.980
1. Tài sản cố định hữu hình 278.286 242.730 210.331 167.085 124.980
- Nguyên giá 916.820 925.973 941.519 950.376 957.682
- Giá trị hao mòn lũy kế -638.534 -683.243 -731.188 -783.290 -832.702
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.696 0 0 0 0
- Nguyên giá 21.458 1.632 1.632 1.632 1.632
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.762 -1.632 -1.632 -1.632 -1.632
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.042 370 385 162 251
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.042 370 385 162 251
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.733 18.450 21.374 20.491 13.754
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.733 18.450 21.374 20.491 13.754
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 347.579 309.265 306.213 307.524 319.238
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183.807 134.515 117.319 103.621 115.982
I. Nợ ngắn hạn 153.584 128.620 88.796 95.636 110.461
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64.238 38.437 3.303 0 2.500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.660 30.407 23.742 37.445 50.408
4. Người mua trả tiền trước 532 1.667 815 395 376
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.830 15.032 10.514 7.362 7.583
6. Phải trả người lao động 24.609 31.616 37.072 38.615 35.598
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.112 3.177 3.550 3.303 825
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.988 3.397 2.816 2.506 1.845
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.616 4.888 6.983 6.010 11.325
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30.223 5.895 28.524 7.985 5.521
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29.798 5.480 28.075 7.500 5.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 425 414 449 485 521
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 163.772 174.750 188.893 203.903 203.256
I. Vốn chủ sở hữu 163.772 174.750 188.893 203.903 203.256
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 464 464 464 464 464
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 32.115 32.115 32.115 32.115 41.157
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31.193 42.171 36.314 51.324 41.635
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 3.883 2.467 8.836 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 31.193 38.288 33.847 42.488 41.635
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 347.579 309.265 306.213 307.524 319.238