DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,71 | 1,41 | 1,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,41 | 0,31 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,29 | 2,13 | 2,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,83 | 2,10 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.023,84 | 1.107,56 | 1.128,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,27 | 8,18 | 1,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,00 | 3,62 | 4,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,77 | 0,68 | 0,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,84 | 64,79 | 68,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,50 | 71,48 | 73,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,20 | 6,80 | 8,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,54 | 22,91 | 21,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,18 | 4,79 | 4,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 29,68 | 33,37 | 33,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 123,90 | 126,71 | 133,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 1,46 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,48 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 1,13 | 1,14 |