DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,96 | 4,23 | 3,47 | 4,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,37 | 2,47 | 2,59 | 2,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,51 | 0,44 | 0,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,55 | 3,33 | 3,04 | 3,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 598,77 | 484,96 | 376,14 | 475,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,14 | -19,01 | -22,44 | 26,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,64 | 3,88 | 3,75 | 3,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,19 | 3,31 | 3,30 | 3,23 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,47 | 99,83 | 99,28 | 99,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,50 | 74,94 | 79,10 | 77,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 406,18 | 473,15 | 565,48 | 527,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,23 | 0,29 | 0,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,05 | 0,20 | 0,50 | 0,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 574,04 | 657,78 | 761,96 | 645,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 211,03 | 212,81 | 212,19 | 211,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,32 | 1,37 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,30 | 1,37 | 1,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,55 | 2,33 | 2,04 | 2,24 |