DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,96 | 11,17 | 19,28 | 17,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,34 | 4,22 | 4,88 | 5,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 0,84 | 1,16 | 1,70 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,48 | 3,16 | 3,41 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 462,25 | 610,29 | 1.020,94 | 991,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,63 | 32,02 | 67,29 | -2,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,96 | 13,61 | 14,07 | 14,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,92 | 7,57 | 7,30 | 7,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,22 | 71,62 | 82,37 | 83,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,36 | 77,73 | 81,07 | 77,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 162,08 | 95,47 | 102,46 | 59,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,09 | 238,91 | 98,03 | 38,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,27 | 79,84 | 95,54 | 77,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 354,34 | 370,40 | 206,54 | 133,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 145,61 | 313,06 | 53,84 | 78,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 2,02 | 1,10 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 0,82 | 0,65 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,15 | 0,34 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,48 | 2,15 | 2,41 | 1,03 |