DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,77 | 5,94 | 1,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,92 | 5,15 | 4,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,57 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 2,03 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 353,87 | 330,66 | 68,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 69,90 | -6,56 | -79,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,94 | 17,63 | 23,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,83 | 6,92 | 6,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,74 | 93,58 | 85,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,50 | 79,55 | 79,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,70 | 44,65 | 126,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,01 | 29,99 | 197,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,42 | 60,33 | 103,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 111,95 | 99,93 | 340,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 94,42 | 78,25 | 104,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,28 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,96 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,38 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,03 | 0,55 |