DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,34 | 5,98 | 12,27 | 4,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,03 | 1,12 | 1,86 | 0,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,60 | 2,56 | 2,49 | 1,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,82 | 2,09 | 2,64 | 3,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.675,98 | 4.511,73 | 6.296,76 | 7.100,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,66 | -20,51 | 39,56 | 12,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,61 | 6,47 | 8,60 | 5,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,04 | 2,53 | 3,29 | 2,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,40 | 55,79 | 69,96 | 25,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 18,71 | 78,99 | 80,87 | 86,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,94 | 65,27 | 66,24 | 96,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,39 | 28,16 | 30,53 | 33,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,54 | 11,96 | 8,14 | 12,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 62,26 | 96,78 | 100,50 | 133,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 98,88 | 312,93 | 260,51 | 371,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,35 | 1,18 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,98 | 0,83 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,32 | 0,31 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,87 | 1,13 | 1,68 | 2,23 |