DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,39 | 2,21 | 0,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,23 | 1,48 | 0,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,49 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,25 | 3,05 | 3,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.586,20 | 1.692,70 | 2.194,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,50 | 6,71 | 29,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,61 | 4,76 | 6,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,60 | 4,00 | 2,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,67 | 39,10 | 15,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61,46 | 94,75 | 83,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,13 | 95,55 | 82,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,13 | 27,01 | 27,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,11 | 9,54 | 12,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,67 | 125,39 | 112,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 269,73 | 365,17 | 391,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,19 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,92 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,33 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,28 | 2,12 | 2,30 |