DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,59 | 2,11 | 5,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,59 | 12,47 | 21,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,13 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,30 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,30 | 94,22 | 136,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,67 | 15,90 | 45,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,94 | 41,43 | 47,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,30 | 19,92 | 29,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,54 | 82,22 | 93,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,89 | 76,12 | 78,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,83 | 18,59 | 10,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 254,27 | 173,89 | 66,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 37,56 | 13,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,74 | 116,31 | 80,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -7,01 | -0,12 | 29,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 1,00 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,43 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,81 | 0,83 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,42 | 0,35 |