DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,07 | 0,06 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,94 | 4,02 | 9,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,25 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,31 | 12,73 | 15,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 90,97 | 3,48 | 24,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,89 | 43,32 | 15,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,84 | 134,54 | 40,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,39 | 3,73 | 30,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,97 | 80,00 | 75,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.179,40 | 1.130,95 | 105,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,25 | 121,68 | 28,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 381,44 | 970,36 | 8,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.307,96 | 1.253,69 | 212,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 136,12 | 135,89 | -10,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,38 | 4,48 | 0,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,05 | 4,14 | 0,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,85 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,25 | 0,25 |