DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,17 | 16,47 | 15,53 | 9,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,88 | 7,28 | 4,27 | 2,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,40 | 1,63 | 2,61 | 2,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,39 | 1,40 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 102,86 | 130,78 | 217,88 | 189,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 53,83 | 27,14 | 66,60 | -12,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,54 | 23,78 | 15,52 | 15,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,02 | 8,84 | 5,54 | 3,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,41 | 96,10 | 97,20 | 96,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,54 | 85,64 | 79,29 | 77,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,48 | 84,55 | 64,23 | 70,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,71 | 4,42 | 5,30 | 2,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,44 | 37,43 | 31,11 | 21,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,33 | 126,78 | 90,00 | 91,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,40 | 24,83 | 30,83 | 31,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,27 | 2,21 | 2,35 | 2,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,05 | 2,01 | 2,12 | 2,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,44 | 0,36 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,39 | 0,40 | 0,37 |