Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 30.858 31.092 45.424 53.726 47.697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.139 7.670 11.195 10.125 5.652
1. Tiền 3.106 2.170 4.195 10.125 3.652
2. Các khoản tương đương tiền 10.033 5.500 7.000 0 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.457 20.426 30.293 38.342 36.728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.858 17.416 25.347 33.704 31.346
2. Trả trước cho người bán 289 2.616 2.522 2.272 1.130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 310 393 2.425 2.366 4.251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.412 2.359 1.111 2.558 1.148
1. Hàng tồn kho 1.412 2.359 1.111 2.558 1.148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 849 636 2.824 2.701 4.170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 849 591 2.824 2.701 3.810
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 45 0 0 360
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40.421 42.539 34.988 29.775 31.765
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 39.539 41.116 33.725 28.913 31.370
1. Tài sản cố định hữu hình 39.519 40.998 33.660 28.894 31.370
- Nguyên giá 67.996 75.969 75.100 77.762 87.981
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.477 -34.972 -41.440 -48.868 -56.611
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 20 118 65 19 0
- Nguyên giá 68 204 204 204 204
- Giá trị hao mòn lũy kế -48 -86 -139 -185 -204
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 882 1.423 1.264 862 395
1. Chi phí trả trước dài hạn 882 1.423 1.264 862 395
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 71.279 73.631 80.412 83.501 79.462
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18.742 17.693 22.627 23.647 21.427
I. Nợ ngắn hạn 15.321 13.691 20.593 22.897 16.621
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.368 1.968 1.968 1.284 1.764
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.732 6.616 9.415 15.002 9.194
4. Người mua trả tiền trước 0 14 3 7 9
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.610 827 1.963 1.986 1.133
6. Phải trả người lao động 3.509 3.125 6.027 4.065 3.661
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 33 34 234 2 9
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 65 65 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 997 953 445 483 560
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 473 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 70 87 0 68 291
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.421 4.003 2.034 750 4.806
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.421 4.003 2.034 750 4.806
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 52.537 55.937 57.785 59.853 58.035
I. Vốn chủ sở hữu 52.537 55.937 57.785 59.853 58.035
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43.100 43.100 43.100 43.100 43.100
2. Thặng dư vốn cổ phần -136 -136 -136 -136 -136
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.659 2.215 4.900 7.003 8.903
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.914 10.758 9.921 9.886 6.168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 591 591 591 591 591
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.323 10.166 9.329 9.295 5.577
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 71.279 73.631 80.412 83.501 79.462