DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,68 | 0,18 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,51 | 0,78 | 0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,12 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,03 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.999,50 | 1.811,66 | 2.297,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,91 | -9,39 | 26,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,72 | 19,71 | 15,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,64 | 10,77 | 6,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 46,38 | 15,76 | 0,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,58 | 46,12 | 602,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 212,74 | 271,14 | 204,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 94,01 | 118,30 | 76,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,69 | 69,08 | 45,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 366,25 | 412,64 | 319,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.761,12 | 2.269,60 | 2.259,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,38 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,08 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,47 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,43 | 1,45 |