DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,18 | 0,03 | 0,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,78 | 0,09 | 0,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,15 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,05 | 1,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.811,66 | 2.297,75 | 1.771,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,39 | 26,83 | -22,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,71 | 15,31 | 18,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,77 | 6,22 | 9,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 15,76 | 0,25 | 6,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 46,12 | 602,97 | 55,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 271,14 | 204,20 | 291,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 118,30 | 76,81 | 113,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,08 | 45,02 | 60,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 412,64 | 319,13 | 423,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.269,60 | 2.259,80 | 2.109,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 1,39 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,12 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,49 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,45 | 1,31 |