DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,13 | -28,86 | -20,96 | -24,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,14 | -80,90 | -47,36 | -36,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,69 | 0,25 | 0,29 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,42 | 1,53 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 78,38 | 23,78 | 24,39 | 30,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,38 | -69,66 | 2,58 | 23,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,18 | -37,09 | 0,12 | -2,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,64 | -72,29 | -38,09 | -28,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,57 | 111,91 | 124,32 | 124,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 136,30 | 92,23 | 27,53 | 15,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 100,69 | 249,71 | 347,24 | 285,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,81 | 2,01 | 2,47 | 3,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,30 | 476,02 | 404,09 | 331,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 28,81 | 7,12 | 0,37 | -3,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,34 | 1,30 | 1,01 | 0,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 0,29 | 0,07 | 0,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,67 | 0,68 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,42 | 0,53 | 0,73 |