TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
35.870
|
26.678
|
50.312
|
31.012
|
27.004
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.526
|
44
|
852
|
872
|
72
|
1. Tiền
|
1.526
|
44
|
852
|
872
|
72
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.694
|
6.593
|
29.269
|
6.009
|
1.840
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.061
|
626
|
14.640
|
1.209
|
1.045
|
2. Trả trước cho người bán
|
248
|
1.611
|
10.886
|
1.232
|
637
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.729
|
710
|
693
|
672
|
283
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.656
|
3.646
|
3.250
|
3.095
|
2.876
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-200
|
-200
|
-3.001
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25.080
|
18.844
|
18.772
|
22.302
|
23.177
|
1. Hàng tồn kho
|
25.080
|
18.844
|
18.772
|
22.302
|
23.177
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.569
|
1.198
|
1.418
|
1.829
|
1.916
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
621
|
11
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
949
|
1.187
|
1.418
|
1.824
|
1.781
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
6
|
134
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
79.698
|
71.529
|
62.684
|
63.743
|
57.543
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76.508
|
67.840
|
60.871
|
61.844
|
54.229
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76.508
|
67.840
|
60.871
|
61.844
|
54.229
|
- Nguyên giá
|
158.991
|
157.810
|
151.723
|
159.589
|
159.890
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82.482
|
-89.970
|
-90.852
|
-97.746
|
-105.661
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.563
|
2.047
|
389
|
1.183
|
2.899
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.563
|
2.047
|
389
|
1.183
|
2.899
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.627
|
1.643
|
1.424
|
716
|
415
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.627
|
1.643
|
1.424
|
716
|
415
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
115.568
|
98.207
|
112.996
|
94.755
|
84.547
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.625
|
12.420
|
27.098
|
28.095
|
29.438
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.417
|
11.001
|
21.498
|
23.895
|
26.638
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.792
|
6.410
|
16.350
|
21.765
|
20.134
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
242
|
1.192
|
2.388
|
180
|
165
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20
|
215
|
74
|
114
|
3.796
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
435
|
5
|
13
|
4
|
13
|
6. Phải trả người lao động
|
782
|
258
|
722
|
364
|
314
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
224
|
111
|
311
|
157
|
472
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.825
|
254
|
237
|
225
|
764
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.096
|
2.556
|
1.403
|
1.087
|
980
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.208
|
1.418
|
5.600
|
4.200
|
2.800
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.208
|
1.418
|
5.600
|
4.200
|
2.800
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101.943
|
85.787
|
85.898
|
66.660
|
55.109
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
101.943
|
85.787
|
85.898
|
66.660
|
55.109
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20.778
|
93.885
|
93.885
|
93.885
|
93.885
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
75.777
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.097
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.291
|
-8.098
|
-7.987
|
-27.225
|
-38.776
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
-8.098
|
-7.987
|
-27.225
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.291
|
-8.098
|
110
|
-19.237
|
-11.551
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
115.568
|
98.207
|
112.996
|
94.755
|
84.547
|