DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,45 | 0,37 | 0,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,26 | 1,73 | 1,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,15 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,44 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 199,27 | 212,12 | 225,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,11 | 6,45 | 6,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,25 | 32,54 | 31,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,35 | 4,63 | 4,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 63,36 | 45,99 | 56,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,12 | 81,51 | 69,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 83,53 | 92,84 | 83,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 284,80 | 189,08 | 219,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,69 | 29,32 | 41,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 427,60 | 370,09 | 321,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 593,97 | 576,59 | 535,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,75 | 3,03 | 3,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,71 | 1,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,41 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,46 | 0,38 |