DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,37 | 0,42 | 0,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,73 | 1,89 | 0,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,16 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,37 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 212,12 | 225,75 | 167,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,45 | 6,43 | -25,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,54 | 31,26 | 36,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,63 | 4,89 | 3,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,99 | 56,10 | 49,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,51 | 69,00 | 53,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,84 | 83,26 | 85,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 189,08 | 219,69 | 299,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,32 | 41,87 | 41,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 370,09 | 321,07 | 414,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 576,59 | 535,38 | 522,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,03 | 3,07 | 3,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,71 | 1,81 | 1,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,42 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,38 | 0,33 |