DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,42 | 0,41 | 0,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,25 | 0,26 | 0,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,14 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,76 | 11,56 | 11,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 104,10 | 98,30 | 106,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,38 | -5,57 | 8,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,91 | 17,16 | 16,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,25 | 0,26 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,66 | 7,57 | 10,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,99 | 9,85 | 48,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,36 | 29,06 | 26,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 39,84 | 35,94 | 61,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -54,00 | -50,95 | -48,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,46 | 0,43 | 0,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,32 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,95 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,76 | 10,56 | 10,99 |