DUPONT
Đơn vị | Q2 2013 | Q3 2013 | Q4 2013 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,44 | 1,32 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,28 | 10,05 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,11 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,15 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2013 | Q3 2013 | Q4 2013 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,85 | 110,61 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,50 | 51,84 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,58 | 41,35 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,30 | 12,80 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,96 | 99,67 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 51,28 | 78,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2013 | Q3 2013 | Q4 2013 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,01 | 58,62 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 929,58 | 398,90 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 106,66 | 45,19 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 602,59 | 384,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2013 | Q3 2013 | Q4 2013 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 363,85 | 346,53 | 350,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,10 | 3,89 | 4,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,73 | 1,80 | 2,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,52 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,15 | 0,13 |