Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 576.387 624.807 541.865 577.009 459.394
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 193.258 166.069 163.327 255.699 219.030
1. Tiền 63.258 46.069 54.327 29.549 19.030
2. Các khoản tương đương tiền 130.000 120.000 109.000 226.150 200.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 35.000 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45.587 13.104 41.830 47.861 12.843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.926 1.573 2.648 42.111 5.478
2. Trả trước cho người bán 27.286 3.697 4.736 5.206 5.307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.375 7.833 34.446 544 2.058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 240.617 403.632 329.595 267.547 222.892
1. Hàng tồn kho 240.617 403.632 329.595 267.547 222.892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 61.925 42.002 7.113 5.901 4.629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.377 5.851 2.894 3.307 3.612
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.931 8.935 39 174 274
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1.564 0 194
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 54.616 27.216 2.617 2.421 549
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 522.781 596.661 595.171 536.365 503.708
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 243.805 250.881 554.418 504.106 436.367
1. Tài sản cố định hữu hình 211.626 218.904 522.945 459.421 423.311
- Nguyên giá 286.322 348.843 708.619 710.187 721.543
- Giá trị hao mòn lũy kế -74.696 -129.939 -185.673 -250.766 -298.232
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 32.179 31.978 31.473 44.684 13.056
- Nguyên giá 33.514 33.750 33.750 48.682 13.332
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.334 -1.772 -2.277 -3.998 -276
III. Bất động sản đầu tư 21.768 21.284 20.801 20.317 19.833
- Nguyên giá 23.259 23.259 23.259 23.259 23.259
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.492 -1.975 -2.459 -2.943 -3.426
IV. Tài sản dở dang dài hạn 257.035 309.163 5.444 11.535 16.729
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 174 15.333 14.507 408 30.779
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 15.240 14.507 408 30.779
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 174 92 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.099.169 1.221.468 1.137.035 1.113.374 963.103
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 571.581 617.731 434.594 248.649 108.969
I. Nợ ngắn hạn 461.926 540.837 432.945 248.417 108.670
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89.250 112.423 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 84.977 111.172 65.843 48.350 27.537
4. Người mua trả tiền trước 56 2.307 2.865 364 505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.771 52.476 70.503 128.913 49.877
6. Phải trả người lao động 50.850 27.067 37.674 31.710 5.325
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.362 3.052 15.514 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác 212.185 212.108 213.636 8.593 2.594
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.475 20.231 26.911 30.488 22.832
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn 109.655 76.894 1.649 232 299
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 36 994 232 299
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 109.078 75.614 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 577 1.244 595 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 60 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 527.587 603.738 702.442 864.725 854.134
I. Vốn chủ sở hữu 526.387 603.738 702.442 864.725 854.134
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 108.500 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 13 13 13 13
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6.816 -7.719 -286 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 176.923 275.546 358.798 429.780 595.236
9. Quỹ dự phòng tài chính 28.036 28.036 28.036 29.036 29.036
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 638 440 338
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 219.748 107.862 115.244 205.457 29.511
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.200 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 1.200 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.099.169 1.221.468 1.137.035 1.113.374 963.103