DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,20 | 4,32 | 2,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,66 | 43,24 | 31,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,69 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 459,56 | 861,51 | 847,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,52 | 87,46 | -1,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,29 | 68,00 | 51,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,95 | 59,72 | 48,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 47,70 | 78,39 | 77,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,91 | 92,36 | 82,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 302,81 | 205,54 | 152,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 995,83 | 663,34 | 306,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,26 | 52,17 | 17,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 697,01 | 387,74 | 356,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.025,80 | 1.265,57 | 1.369,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,53 | 1,70 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 1,07 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,75 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,85 | 0,76 |