DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,61 | 12,62 | 12,46 | 12,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,48 | 5,04 | 5,74 | 5,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,39 | 1,83 | 1,52 | 1,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,37 | 1,43 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 29,30 | 39,17 | 34,34 | 38,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,48 | 33,67 | -12,33 | 13,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,75 | 29,32 | 28,11 | 25,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,67 | 6,44 | 6,76 | 6,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,42 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,01 | 78,71 | 84,89 | 84,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,95 | 56,45 | 52,29 | 43,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 139,59 | 86,28 | 101,08 | 117,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 97,18 | 65,46 | 83,30 | 47,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 245,50 | 188,53 | 237,33 | 190,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,87 | 14,41 | 15,54 | 14,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,37 | 3,47 | 3,29 | 3,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,18 | 2,44 | 2,42 | 2,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,01 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,37 | 0,43 | 0,34 |