DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,20 | -4,38 | -2,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,79 | -17,41 | -11,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,23 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,07 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,33 | 3,24 | 2,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,63 | -2,86 | -24,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,12 | 33,58 | 26,26 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,79 | -17,41 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 91,82 | 46,30 | 73,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 268,73 | 293,26 | 316,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,95 | 27,98 | 32,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 384,10 | 361,99 | 466,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,17 | 11,91 | 11,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,58 | 13,84 | 16,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,49 | 7,69 | 9,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,07 | 0,06 |