DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,38 | -2,15 | -3,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17,41 | -11,16 | -19,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,18 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,24 | 2,43 | 1,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,86 | -24,98 | -20,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,58 | 26,26 | 37,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | -17,41 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,30 | 73,02 | 75,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 293,26 | 316,21 | 477,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,98 | 32,99 | 74,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 361,99 | 466,53 | 612,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11,91 | 11,64 | 11,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,84 | 16,06 | 8,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,69 | 9,59 | 5,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,12 |