DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,03 | 3,17 | 11,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,77 | 22,49 | 35,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,12 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,20 | 1,21 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,56 | 27,79 | 52,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,16 | -46,11 | 88,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,45 | 55,33 | 46,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44,61 | 30,49 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,19 | 73,76 | 80,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,91 | 36,49 | 13,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,66 | 290,94 | 89,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,83 | 62,97 | 18,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 303,66 | 555,18 | 257,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 144,68 | 140,78 | 119,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,38 | 5,98 | 5,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,67 | 4,74 | 4,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,20 | 0,21 | 0,25 |